Có 2 kết quả:
奔泻 bēn xiè ㄅㄣ ㄒㄧㄝˋ • 奔瀉 bēn xiè ㄅㄣ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trút vào, đổ vào (dòng nước)
Từ điển Trung-Anh
(1) (of torrents) rush down
(2) pour down
(2) pour down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trút vào, đổ vào (dòng nước)
Từ điển Trung-Anh
(1) (of torrents) rush down
(2) pour down
(2) pour down
Bình luận 0