Có 2 kết quả:

奔泻 bēn xiè ㄅㄣ ㄒㄧㄝˋ奔瀉 bēn xiè ㄅㄣ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

trút vào, đổ vào (dòng nước)

Từ điển Trung-Anh

(1) (of torrents) rush down
(2) pour down

Từ điển phổ thông

trút vào, đổ vào (dòng nước)

Từ điển Trung-Anh

(1) (of torrents) rush down
(2) pour down